thỉnh thị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thỉnh thị+ verb
- to request instructions (from.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỉnh thị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thỉnh thị":
thanh thoát thành thạo thành thị thành thử thảnh thơi thánh thi thỉnh thị thịnh thế
Lượt xem: 566
Từ vừa tra